• Revision as of 13:57, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /i:'tə:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính vĩnh viễn, tính bất diệt
    Tiếng tăm muôn đời
    ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
    eternity ring
    chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính vĩnh viễn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Endlessness, everlastingness, unendingness, boundlessness,perpetuity, timelessness, infinity: Many religions believe inthe eternity of the soul.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 infinite or unending (esp. future) time.
    Theol. endless life after death.
    The state of being eternal.4 colloq. (often prec. by an) a very long time.
    (in pl.)eternal truths.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X