• Revision as of 11:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)

    Oxford

    N.

    A dry substance such as wood that readily catches fire froma spark.
    Tinder-box hist. a box containing tinder, flint, andsteel, formerly used for kindling fires.
    Tindery adj. [OEtynder, tyndre f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X