• Revision as of 00:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều floras, .florae

    Hệ thực vật (của một vùng)
    Danh sách thực vật, thực vật chí

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ

    Nguồn khác

    • flora : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. floras or florae) 1 the plants of a particular region,geological period, or environment.
    A treatise on or list ofthese. [mod.L f. the name of the goddess of flowers f. L flosfloris flower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X