• Revision as of 07:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế
    unfounded hopes
    những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu
    an unfounded rumour
    tin đồn không có cơ sở

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Baseless, groundless, unwarranted, unjustified,unsupported, unsupportable, unsound, unjustifiable, unattested,unproven: Reports of a typhoid outbreak are completelyunfounded.

    Oxford

    Adj.

    Having no foundation (unfounded hopes; unfounded rumour).
    Unfoundedly adv. unfoundedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X