-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baseless , bottomless , deceptive , fabricated , fallacious , false , foundationless , gratuitous , groundless , idle , illogical , mendacious , misleading , off-base , spurious , trumped up * , uncalled-for , unjustified , unproven , unreal , unsubstantiated , untrue , untruthful , unwarranted , vain , without basis , without foundation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ