• Revision as of 09:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đá phấn (đất)
    Trắng như phấn
    Xanh xao, trắng bệch (da mặt)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn
    đá vôi
    vôi

    Oxford

    Adj.

    (chalkier, chalkiest) 1 a abounding in chalk. b white aschalk.
    Like or containing chalk stones.
    Chalkiness n.

    Tham khảo chung

    • chalky : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X