• /´tʃɔ:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đá phấn (đất)
    Trắng như phấn
    Xanh xao, trắng bệch (da mặt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn

    Kỹ thuật chung

    đá phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn
    đá vôi
    vôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    milky , pale , dull , white

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X