• Revision as of 05:24, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười bốn
    he is fourteen
    nó mười bốn tuổi

    Danh từ

    Số mười bốn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mười bốn
    mười bốn (14)

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    One more than thirteen, or four more thanten; the product of two units and seven units.
    A symbol forthis (14, xiv, XIV).
    A size etc. denoted by fourteen.
    Adj.that amount to fourteen.
    Fourteenth adj. & n. [OEfeowertiene (as FOUR, -TEEN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X