• Revision as of 23:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loại lá thơm dùng làm gia vị

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hành

    Nguồn khác

    • chive : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X