• Revision as of 12:26, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'rʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chày Âu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá vền giả mắt đỏ

    Nguồn khác

    • rudd : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X