• Revision as of 07:41, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy rumba (có nguồn gốc từ Cuba)
    dance/do the rumba
    nhảy điệu rumba

    Oxford

    N. & v.

    (also rhumba)
    N.
    A Cuban Negro dance.
    A aballroom dance imitative of this. b the music for it.
    V.tr.(rumbas, rumbaed or rumba'd, rumbaing) dance the rumba. [Amer.Sp.]

    Tham khảo chung

    • rumba : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X