• Revision as of 15:19, ngày 21 tháng 1 năm 2008 by 58.187.3.228 (Thảo luận)
    /məʊt $ moʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hào (xung quanh thành trì...)

    Ngoại động từ

    Xây hào bao quanh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hào phòng vệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ

    Oxford

    N. & v.

    N. a deep defensive ditch round a castle, town, etc.,usu. filled with water.
    V.tr. surround with or as with amoat. [ME mot(e) f. OF mote, motte mound]

    Tham khảo chung

    • moat : National Weather Service
    • moat : amsglossary
    • moat : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X