• Revision as of 06:54, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /sæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)
    (y học) túi, bao (trong cơ thể)
    Viết tắt
    ( SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược ( Strategic Air Command)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bọng
    túi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    túi

    Nguồn khác

    • sac : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A baglike cavity, enclosed by a membrane, in an animal orplant.
    The distended membrane surrounding a hernia, cyst,tumour, etc. [F sac or L saccus SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X