• Revision as of 05:23, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /gændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngỗng đực
    Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
    (từ lóng) người đã có vợ
    sauce for the goose is sauce for the gander
    cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A male goose.
    Sl. a look, a glance (take agander).
    V.intr. look or glance. [OE gandra, rel. to GANNET]

    Tham khảo chung

    • gander : National Weather Service
    • gander : Corporateinformation
    • gander : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X