• Revision as of 07:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vải (để vá)
    Khăn lau, giẻ lau
    Cái tát
    Cá sắt (đóng ở gót giày)
    Đinh đầu to ( (cũng) clout nail)
    Cổ đích (để bắn cung)
    in the clout!
    trúng rồi!

    Ngoại động từ

    Tát mạnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đinh mũ vuông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bọc
    đặt đường ray
    đóng đai

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A heavy blow.
    Colloq. influence, power ofeffective action esp. in politics or business.
    Dial. a pieceof cloth or clothing (cast not a clout).
    Archery hist. apiece of canvas on a frame, used as a mark.
    A nail with alarge flat head.
    A patch.
    V.tr.
    Hit hard.
    Mend witha patch. [OE clut, rel. to CLEAT, CLOT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X