• /klaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vải (để vá)
    Quyền lực không chính thức
    Khăn lau, giẻ lau
    Cái tát
    Cá sắt (đóng ở gót giày)
    Đinh đầu to ( (cũng) clout nail)
    Cổ đích (để bắn cung)
    in the clout!
    trúng rồi!

    Ngoại động từ

    Tát mạnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đinh mũ vuông

    Kỹ thuật chung

    bao
    bọc
    đặt đường ray
    đóng đai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blow , box , clip , clobber , cuff , rap , slap , smack , sock , strike , thump , wallop , whack , bash , catch , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , bandage , bat , beat , clod , club , hit , influence , nail , power , pull , punch , target , thrash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X