• Revision as of 06:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác cocksy

    'k˜ksi
    tính từ
    Tự phụ, tự mãn, vênh váo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Overconfident, arrogant, haughty, conceited,self-important, egotistical, proud, vain, prideful, cocksure,saucy, cheeky, brash: Since she won the beauty contest, Clairehas been entirely too cocky.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X