Bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như) vocab
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
bảng từ vựng
Giải thích VN: Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vốn từ
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 the (principal) words used in a language or aparticular book or branch of science etc. or by a particularauthor (scientific vocabulary; the vocabulary of Shakespeare).2 a list of these, arranged alphabetically with definitions ortranslations.
The range of words known to an individual (hisvocabulary is limited).
A set of artistic or stylistic formsor techniques, esp. a range of set movements in ballet etc.[med.L vocabularius, -um (as VOCABLE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn