• Revision as of 08:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối tăm, u ám, ảm đạm
    a gloomy day
    một ngày ảm đạm
    a gloomy life
    cuộc sống tối tăm không có ngày mai
    Buồn rầu, u sầu
    a gloomy face
    bộ mặt u sầu
    a gloomy future
    tương lai mù mịt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ảm đạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Shadowy, shaded, shady, murky, dim, dusky, dull, dark,cloudy, overcast, obscure, black, inky, Literary Stygian: It istoo gloomy a day to have a picnic.
    Depressed, melancholy,sad, dejected, morose, glum, lugubrious, unhappy, cheerless,dismal, moody, down, downcast, desolate, doleful, sorrowful,crestfallen, chap-fallen, downhearted, forlorn, despondent,miserable, joyless, dispirited, despairing, dreary, sullen,blue, distressed, down in the mouth, in the doldrums, saturnine,Colloq (down) in the dumps: Both of them have been very gloomysince the divorce.
    Depressing, cheerless, dreary, dismal,dispiriting, sad, disheartening: The d‚cor is much too gloomyfor a doctor's waiting-room.

    Oxford

    Adj.

    (gloomier, gloomiest) 1 dark; unlighted.
    Depressed;sullen.
    Dismal; depressing.
    Gloomily adv. gloominess n.

    Tham khảo chung

    • gloomy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X