• Revision as of 07:18, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'glouiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực rỡ, sặc sỡ
    to paint in glowing colours
    tô màu rực rỡ
    Sôi nổi, sinh động
    a glowing play
    vở diễn sinh động

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nóng sáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Aglow, incandescent, burning, lambent, luminous,candent; smouldering: I stirred the glowing embers.
    Rich,warm, vibrant, bright, brilliant: Banners in glowing coloursenlivened the hall. He is in glowing health. 3 laudatory,complimentary, enthusiastic, eulogistic, rhapsodic, favourable,encomiastic, panegyrical: The critics described her performancein glowing terms.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X