-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrylic , chroma , color , coloring , cosmetic , dye , emulsion , enamel , flat , gloss , greasepaint , latex , makeup , oil , overlay , pigment , rouge , stain , tempera , varnish , veneer , wax
verb
- brush , catch a likeness , coat , color , compose , cover , cover up , daub , decorate , delineate , depict , design , draft , draw , dye , figure , fresco , gloss over , limn , ornament , outline , picture , portray , put on coats , represent , shade , sketch , slap on , slather , stipple , swab , tint , touch up , wash , enamel , gaud , lim , makeup , pigment , pretend , rouge , stain , varnish
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ