• Revision as of 23:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình khí nén của thợ lặn
    scuba diving
    việc lặn có bình khí nén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị lạnh

    Oxford

    N.

    (pl. scubas) an aqualung. [acronym f. self- containedunderwater breathing apparatus]

    Tham khảo chung

    • scuba : Corporateinformation
    • scuba : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X