• Revision as of 11:46, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Dính nhớp nháp
    Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Gluey, sticky, tacky, glutinous, mucilaginous, gummy:The pudding was accompanied by an unpleasantly gooey sauce.
    Sweet, sugary, saccharine, sentimental, unctuous, cloying,syrupy, mawkish, maudlin, Colloq mushy, slushy, sloppy: Theylike to watch those gooey soap operas.

    Oxford

    Adj.

    (gooier, gooiest) sl.
    Viscous, sticky.
    Sickly,sentimental.
    Gooeyness n. (also gooiness). [GOO + -Y(2)]

    Tham khảo chung

    • gooey : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X