• Revision as of 16:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ quản lý chung, chế độ công quản
    Nước công quản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng quản
    condominium unit
    đơn vị công quản
    tài sản đồng sở hữu

    Oxford

    N.

    The joint control of a State's affairs by other States.
    US a building containing flats which are individually owned.[mod.L (as com-, dominium dominion)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X