• Revision as of 08:16, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'sɔ:tjəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .consortium

    Côngxoocxiom

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    côngxoocxiom

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    côngxoocxiom
    tập đoàn tài chánh (quốc tế)
    consortium creditors
    các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế

    Oxford

    N.

    (pl. consortia or consortiums) 1 an association, esp. ofseveral business companies.
    Law the right of association witha husband or wife (loss of consortium). [L, = partnership (asconsort(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X