• Revision as of 08:45, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'və:səbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)
    Dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X