• Revision as of 14:13, ngày 14 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃæm'pu:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shampoos

    Dầu gội đầu
    Dầu giặt thảm, dầu rửa xe
    Sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi

    Ngoại động từ shampooed

    Gội đầu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nước gội đầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xà phòng gội đầu lỏng

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Liquid or cream used to lather and wash thehair.
    A similar substance for washing a car or carpet etc.
    An act or instance of cleaning with shampoo.
    V.tr.(shampoos, shampooed) wash with shampoo. [Hind. chhampo,imper. of chhampna to press]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X