• Revision as of 01:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quà vặt, món ăn vặt

    Nội động từ

    Ăn quà vặt; hay ăn vặt

    Oxford

    V. & n.

    Sl.
    V.tr. & intr.
    Eat or drink.
    US eat betweenmeals.
    N.
    Food or drink.
    US a snack.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X