-
Nosh
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bite , bite to eat , break , goodies , grub , light meal , midnight snack , pickings , refreshment , tidbit , tiny meal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ