• Revision as of 05:32, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /rɔ:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực
    the wrath of God
    sự phẫn nộ của Chúa
    vessels (children) of wrath
    những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt

    Oxford

    N.

    Literary extreme anger. [OE wr‘ththu f. wrath WROTH]

    Tham khảo chung

    • wrath : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X