• Revision as of 14:47, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'∫u:tiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắn, sự phóng đi
    Khu vực săn bắn
    Quyền săn bắn ở các khu vực quy định

    Bóng đá

    Sự sút (bóng)
    • When a player kicks the ball at the opponent's net in an attempt to score a goal.


    Cơn đau nhói
    Sự chụp ảnh, sự quay phim

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bắn
    sự chụp ảnh
    sự nổ mìn
    sự quay phim

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bắn

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    The act or an instance of shooting.
    A theright of shooting over an area of land. b an estate etc. rentedto shoot over.
    Adj. moving, growing, etc. quickly (a shootingpain in the arm).
    Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar, war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X