• Revision as of 22:33, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)

    Ngoại động từ

    Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
    to shrug off
    nhún vai coi khinh
    to shrug off an insult
    nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    Giũ sạch
    to shrug off the effects of alcohol
    giũ sạch hơi men

    Danh từ

    Sự nhún vai; cái nhún vai

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.
    Tr. a raise (the shoulders) inthis way. b shrug the shoulders to express (indifference etc.)(shrugged his consent).
    N. the act or an instance ofshrugging.
    Shrug off dismiss as unimportant etc. by or as ifby shrugging. [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • shrug : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X