• Revision as of 12:20, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /kreip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiễu đen, kếp đen
    Băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen

    Ngoại động từ

    Mặc đồ nhiễu đen
    Đeo băng tang, mặc áo tang

    Oxford

    N.

    Crˆpe, usu. of black silk or imitation silk, formerly usedfor mourning clothes.
    A band of this formerly worn round apersons hat etc. as a sign of mourning.
    Crapy adj. [earliercrispe, crespe f. F crespe CR°PE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X