• Revision as of 09:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /krɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diều (chim, sâu bọ)
    it sticks in my craw
    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diều (gà, chim)

    Nguồn khác

    • craw : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Zool. the crop of a bird or insect.
    Stick in one's crawbe unacceptable. [ME, rel. to MDu. craghe, MLG krage, MHGkrage neck, throat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X