• Revision as of 05:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) hình xichma

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đường sigmoid
    đường xicmoit

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dạng chữ S
    có hình chữ S

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Curved like the uncial sigma;crescent-shaped.
    S-shaped.
    N. (in full sigmoid flexure)Anat. the curved part of the intestine between the colon and therectum. [Gk sigmoeides (as SIGMA)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X