• Revision as of 03:35, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /,kri:'eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sáng tạo, người tạo nên
    the Creator
    Tạo hoá

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tạo lập
    chương trình tạo lập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo viên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.
    God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.

    Oxford

    N.

    A person who creates.
    (as the Creator) God. [ME f. OFcreat(o)ur f. L creator -oris (as CREATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X