• Revision as of 16:33, ngày 10 tháng 7 năm 2008 by 123.19.52.214 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    ['sli:vid]

    Thông dụng

    Tính từ

    (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó
    a long-sleeved shirt
    áo sơ mi dài tay
    a short-sleeved shirt
    áo sơ mi ngắn tay
    a loose-sleeved shirt
    áo sơ mi thụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X