• Revision as of 20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒi´dʒu:nəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột chay

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Anat. the part of the small intestine between the duodenumand ileum. [L, neut. of jejunus fasting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X