• Revision as of 20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác lupine

    Danh từ

    (thực vật học) đậu lupin

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also lupine) 1 any plant of the genus Lupinus, with longtapering spikes of blue, purple, pink, white, or yellow flowers.2 (in pl.) seeds of the lupin. [ME f. L lupinus]

    Tham khảo chung

    • lupin : National Weather Service
    • lupin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X