• Revision as of 21:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác notary public

    Danh từ

    Công chứng viên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công chứng viên

    Nguồn khác

    • notary : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (in full notary public) a person authorized toperform certain legal formalities, esp. to draw up or certifycontracts, deeds, etc.
    Notarial adj. notarially adv. [ME f.L notarius secretary (as NOTE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X