• Revision as of 08:23, ngày 3 tháng 9 năm 2008 by 222.252.228.140 (Thảo luận)

    Chữ đậm[[

    Liên kết

    [[Hình:Phương_tiện:Ví dụ.jpg<math>Nhập công thức toán vào đây--222.252.228.140 15:23, ngày 3 tháng 9 năm 2008 (ICT){{


    SHOWSECTION}}</math>]]]]Thông dụng== Cách viết khác hallo

    Như hallo
    xin chào

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int., n., & v.
    (also hallo, hullo)
    Int.
    A an expression ofinformal greeting, or of surprise. b used to begin a telephoneconversation.
    A cry used to call attention.
    N. (pl. -os)a cry of 'hello'.
    V.intr. (-oes, -oed) cry 'hello'. [var.of earlier HOLLO]

    Tham khảo chung

    • hello : National Weather Service
    • hello : Corporateinformation
    • hello : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X