chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
súng lục
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pistol, gun, side-arm, firearm, Chiefly US and Canadianhandgun, Colloq US six-gun, six-shooter, Slang US rod, gat,roscoe, piece, Saturday-night special, shooting-iron: How doyou explain the fact that your fingerprints were found on therevolver with which she was shot?
Oxford
N.
A pistol with revolving chambers enabling several shots tobe fired without reloading.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn