• Revision as of 07:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Viết bên trên, viết lên trên

    Danh từ

    Chữ viết lên trên, số viết lên trên

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ số trên

    Giải thích VN: Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.

    SPS (superscriptcharacter)
    ký tự chỉ số trên
    superscript character (SPS)
    ký tự chỉ số trên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bút trên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    số mũ

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. written or printed above the line, esp. Math.(of a symbol) written above and to the right of another.
    N. asuperscript number or symbol. [L superscriptus past part. ofsuperscribere: see SUPERSCRIBE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X