• Revision as of 04:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..)
    Tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền)
    Sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mức độ căng
    tính căng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X