• Revision as of 22:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌndə´hʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)
    Có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of the lower jaw) projecting beyond the upper jaw.
    Having an underhung jaw.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X