• Revision as of 14:06, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´routətiv/

    Cơ - Điện tử

    (adj) quay, xoay

    Thông dụng

    Tính từ
    Quay tròn, luân chuyển (như) rotative
    rotational crops
    trồng luân canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X