• Revision as of 10:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
    Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
    (y học) mảng (phát ban...); bựa răng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản
    mảng
    tấm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tablet, medallion, plate, panel, marker, slab, plaquette:The plaque on the house marks it as the birthplace of ThomasCarlyle.
    Badge, brooch, pin, patch, medallion, medal,insignia or insigne: The plaque shows him to be a member of theRoyal Yacht Squadron.
    Prize, honour, award, trophy: At theannual dinner, she was presented with a plaque to mark her manyyears of service.

    Oxford

    N.

    An ornamental tablet of metal, porcelain, etc., esp.affixed to a building in commemoration.
    A deposit on teethwhere bacteria proliferate.
    Med. a a patch or eruption ofskin etc. as a result of damage. b a fibrous lesion inatherosclerosis.
    A small badge of rank in an honorary order.
    Plaquette n. [F f. Du. plak tablet f. plakken stick]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X