• /plæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
    Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
    (y học) mảng (phát ban...); cao răng

    Kỹ thuật chung

    bản
    mảng
    tấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X