• Revision as of 16:12, ngày 2 tháng 8 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'lɑ:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn, tủ đựng thức ăn

    Oxford

    N.

    A room or cupboard for storing food.
    A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]

    Tham khảo chung

    • larder : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X