• Revision as of 02:58, ngày 12 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho méo mó, làm biến dạng
    a deformed eye
    mắt dị dạng
    Bóp méo, xuyên tạc
    to deform the governmental policies
    xuyên tạc đường lối của chính phủ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến dạng
    làm biến dạng
    làm đổi dạng
    làm đổi dòng

    Oxford

    V.

    Tr. make ugly, deface.
    Tr. put out of shape, misshape.3 intr. undergo deformation; be deformed.
    Deformable adj.[ME f. OF deformer etc. f. med.L difformare ult. f. L deformare(as DE-, formare f. forma shape)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X